Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中津山地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
中山間地域 ちゅうさんかんちいき
khu vực bán bình nguyên
山津波 やまつなみ
đất lở
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.