Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二 ふに ふじ
vô song
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.