Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
護身術 ごしんじゅつ
kỹ thuật tự vệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
護身の術 ごしんのじゅつ
護身 ごしん
sự tự vệ
護身刀 ごしんとう
kiếm tự vệ
護身用 ごしんよう
Tự vệ, phòng thân
身中 しんちゅう
bên trong cơ thể
中身 なかみ
bên trong; nội dung