Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中田易直
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中直 なかただし
môi trường hoặc giá trung bình
直中 ただなか
giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
中継貿易 なかつぎぼうえき ちゅうけいぼうえき
buôn bán qua trung gian.