Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中磯皇女
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
女皇 じょこう
nữ vương
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
女性天皇 じょせいてんのう
nữ Thiên hoàng
女系天皇 じょけいてんのう
hoàng đế nữ hệ (hoàng đế có mẹ là thành viên của gia đình Hoàng gia nhưng cha không phải)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm