Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女性天皇
じょせいてんのう
nữ Thiên hoàng
女系天皇 じょけいてんのう
matrilineal emperor of Japan, emperor (either male or female) whose mother is (was) a member of the Imperial family but whose father is (was) not
女皇 じょこう
nữ vương
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
皇天 こうてん すめらぎてん
providence; thiên đàng
天皇 てんのう すめらぎ すめろぎ
hoàng đế
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
天皇旗 てんのうき
lá cờ của vua.
「NỮ TÍNH THIÊN HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích