Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち