Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中禅寺湖
ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
禅 ぜん
phái thiền
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
「TRUNG THIỆN TỰ HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích