中立
ちゅうりつ「TRUNG LẬP」
☆ Danh từ
Trung lập
新聞
は
常
に
中立
でなければならない。
Báo chí phải đứng trung lập. .

Từ đồng nghĩa của 中立
noun
中立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中立
中立化 ちゅうりつか
trung lập hoá.
中立国 ちゅうりつこく
nước trung lập.
中立派 ちゅうりつは
phái trung lập.
中立性 ちゅうりつせい
Tính trung lập.
中立ち なかだち
break between the light meal and the actual serving of tea (during a formal tea ceremony)
中立面 ちゅうりつめん
trung lập bay
中立説 ちゅうりつせつ
neutral theory (of molecular evolution)
炭素中立 たんそちゅうりつ
carbon trung tính