Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中立化 ちゅうりつか
trung lập hoá.
中立性 ちゅうりつせい
Tính trung lập.
中立国 ちゅうりつこく
nước trung lập.
中立派 ちゅうりつは
phái trung lập.
中立ち なかだち
break between the light meal and the actual serving of tea (during a formal tea ceremony)
中立説 ちゅうりつせつ
thuyết tiến hóa trung tính
中立面 ちゅうりつめん
trung lập bay
中立地帯 ちゅうりつちたい
khu cấm