Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中立 ちゅうりつ
trung lập
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
中性 ちゅうせい
trung tính; nơtron
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa