Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中能登農道橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
農道 のうどう
con đường xuyên qua vùng đất nông nghiệp
中農 ちゅうのう
trung nông.
登山道 とざんどう
núi kéo; đường (dẫn) lên trên một núi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
道路橋 どうろきょう
cầu đường bộ