Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣人足
人臣 じんしん
những đề tài; những vật giữ
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
中足 なかあし
khối xương bàn chân
人足 にんそく ひとあし
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.