人足
にんそく ひとあし「NHÂN TÚC」
☆ Danh từ
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
荷担
ぎ
人足
Phu khuân vác hàng
波止場
の
臨時人足
Phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu .

Từ đồng nghĩa của 人足
noun
人足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人足
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
無足人 むそくにん
low-status samurai without land, low-status farmer without land