Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣勝海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海軍大臣 かいぐんだいじん
Bộ trưởng hải quân.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
海中 かいちゅう
trong lòng biển, trên biển