中華料理店症候群
ちゅうかりょうりてんしょうこうぐん
☆ Danh từ
Chinese restaurant syndrome, CRS

中華料理店症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中華料理店症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
中華料理店 ちゅうかりょうりてん
quán ăn Trung Quốc
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
中華料理 ちゅうかりょうり
món ăn Trung Hoa
中年症候群 ちゅうねんしょうこうぐん
hội chứng khủng hoảng tuổi trung niên
症候群 しょうこうぐん
hội chứng