Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中華民国中央銀行
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央銀行 ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国銀行 ちゅうごくぎんこう
ngân hàng Trung Quốc
ベトナム中央銀行 ベトナムちゅうおうぎんこう
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.