Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.