Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中華電視公司
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc
電視 でんし
tivi
中国核工業公司 ちゅうごくかくこうぎょうこうし
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc.
公電 こうでん
công điện, bức công điện
中華街 ちゅうかがい
khu Hoa, kiều
中華鍋 ちゅうかなべ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)