Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中行偃
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
偃武 えんぶ
sự đình chiến
偃月 えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.