Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中越典子
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
和越辞典 わえつじてん
nhật việt từ điển.
越日辞典 えつにちじてん
từ điển Việt Nhật
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
中日辞典 ちゅうにちじてん
Từ điển Trung Nhật.