中越
ちゅうごし なかごし「TRUNG VIỆT」
☆ Danh từ
Qua lĩnh vực trung tâm

中越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中越
中越戦争 ちゅうえつせんそう
Chiến tranh Trung-Việt
中越紛争 ちゅうえつふんそう なかごしふんそう
cãi nhau giữa trung quốc và việt nam
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.