Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中距離
ちゅうきょり
cự ly trung bình (chạy đua)
中距離競争 ちゅうきょりきょうそう
cự ly trung bình đua
中距離競走 ちゅうきょりきょうそう
cuộc thi chạy cự ly trung bình.
中距離弾道ミサイル ちゅうきょりだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo tầm trung
中距離核戦力 ちゅうきょりかくせんりょく
vũ khí hạt nhân tầm trung
中距離核兵器 ちゅうきょりかくへいき
距離 きょり
cách xa
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
距離標 きょりひょう
sự đánh dấu khoảng cách
「TRUNG CỰ LI」
Đăng nhập để xem giải thích