中距離
ちゅうきょり「TRUNG CỰ LI」
☆ Danh từ
Cự ly trung bình (chạy đua); môn chạy đua cự ly trung bình; tầm trung (tên lửa)

中距離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中距離
中距離競争 ちゅうきょりきょうそう
cự ly trung bình đua
中距離競走 ちゅうきょりきょうそう
cuộc thi chạy cự ly trung bình.
中距離弾道ミサイル ちゅうきょりだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo tầm trung
中距離核兵器 ちゅうきょりかくへいき
vũ khí hạt nhân tầm trung
中距離核戦力 ちゅうきょりかくせんりょく
vũ khí hạt nhân tầm trung
距離 きょり
cách xa
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc