Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中距離競争
ちゅうきょりきょうそう
cự ly trung bình đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
中距離競走 ちゅうきょりきょうそう
cuộc thi chạy cự ly trung bình.
中距離 ちゅうきょり
cự ly trung bình (chạy đua); môn chạy đua cự ly trung bình; tầm trung (tên lửa)
短距離競走 たんきょりきょうそう
cuộc đua cự ly ngắn
長距離競走 ちょうきょりきょうそう
cuộc đua đường dài
距離 きょり
cách xa
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
中距離弾道ミサイル ちゅうきょりだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo tầm trung
Đăng nhập để xem giải thích