Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中距離走
中距離競走 ちゅうきょりきょうそう
cuộc thi chạy cự ly trung bình.
中距離 ちゅうきょり
cự ly trung bình (chạy đua); môn chạy đua cự ly trung bình; tầm trung (tên lửa)
短距離走 たんきょりそう
cuộc đua đường ngắn, chạy nước rút
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài
走行距離 そうこうきょり
khoảng cách đi du lịch; khoảng đường
長距離走者 ちょうきょりそうしゃ
vận động viên chạy đường dài
短距離競走 たんきょりきょうそう
cuộc đua cự ly ngắn
長距離競走 ちょうきょりきょうそう
cuộc đua đường dài