Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中野区役所
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
役所 やくしょ
công sở.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ