Các từ liên quan tới 中野裕太 (タレント)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
中太 なかぶと ちゅうぶと
medium thickness, medium width
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
野太い のぶとい
khàn khàn (tiếng nói).