野太い
のぶとい「DÃ THÁI」
☆ Adj-i
Khàn khàn (tiếng nói).

野太い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野太い
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太い ふとい
béo; dày; to