市中金利 しちゅーきんり
lãi suất thị trường
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu