Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中間の状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
状態空間 じょうたいくうかん
không gian trạng thái
状態 じょうたい
trạng thái
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
マーク区間の有効状態 マークくかんのゆうこうじょうたい
trạng thái hiệu quả của một phần được đánh dấu
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái