代謝中間体 たいしゃちゅうかんたい
chất chuyển hóa
脂質中間体 ししつちゅうかんたい
chất béo trung gian
反応中間体 はんのうちゅうかんたい
(reaction) intermediate
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện