中間法人
ちゅうかんほうじん「TRUNG GIAN PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
Semicommercial corporation
Seminonprofit corporation
Intermediate corporation (abolished in 2008)

中間法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中間法人
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
中間商人 ちゅうかんしょうにん
người môi giới, người trung gian
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
anthropocentric