Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中間英明
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中英語 ちゅうえいご
tiếng Anh trung cấp
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
資性英明 しせいえいめい
khôn ngoan và sáng suốt, thông minh và sắc sảo bẩm sinh, trời phú cho tài năng