Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中陰法要
中陰 ちゅういん
cúng thất bảy tuần
法要 ほうよう
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
陰旋法 いんせんぽう
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium