Các từ liên quan tới 串間インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
串 くし
cái xiên
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)