Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 串駅
串 くし
cái xiên
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
目串 めぐし
suspicions, guess
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên
串柿 くしがき
quả hồng khô xiên que
玉串 たまぐし たまくし
cành cây sakachi được cho là linh thiêng (có treo các băng giấy hoặc vải bông) trước đền thờ thần đạo (nhật bản)