目串
めぐし「MỤC XUYẾN」
☆ Danh từ
Suspicions, guess

目串 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目串
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
串 くし
cái xiên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên