丸々と太った まるまるとふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
丸々 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu