正々と
ただし々と「CHÁNH」
Đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu

正々と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正々と
正々 せいせい
đúng đắn, chính xác, xác đáng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt