Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸々と まるまると
đoàn
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
丸々 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
丸々とした まるまるとした
bầu bĩnh.
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
丸々と太った まるまるとふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
丸丸と まるまると