Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面目丸つぶれ めんぼくまるつぶれ めんもくまるつぶれ
mất hết thể diện
丸いぶち まるいぶち
vành đai.
丸潰れ まるつぶれ
sụp đổ, thất bại hoàn toàn
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
潰れ つぶれ
đổ vỡ, hư hỏng
部分列 ぶぶんれつ
dãy con
しぶごれつ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng