粒粒
りゅうりゅう つぶつぶ「LẠP LẠP」
☆ Danh từ
Dạng vụn, dạng nghiền nát

つぶつぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぶつぶ
粒粒
りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
つぶつぶ
kết hạt
粒々
つぶつぶ
sần sùi, vón cục
Các từ liên quan tới つぶつぶ
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
grand Lama
つぶ貝 ツブがい つぶがい
ốc xoắn buxin
clubroom
không bóng, không láng, không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ