丸で
まるで「HOÀN」
☆ Trạng từ
Hoàn toàn
〜
似
ている
Hoàn toàn giống nhau .

Từ đồng nghĩa của 丸で
adverb
丸で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸で
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
丸鋼 まるこう
thép tròn.
丸傷 まるきず
viên đạn làm bị thương
một cái đục lưỡi vụm