丸傷
まるきず「HOÀN THƯƠNG」
Viên đạn làm bị thương

丸傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸傷
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
傷傷しい きずきずしい
cảm động
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương