丸のこ
まるのこ「HOÀN」
☆ Danh từ
Máy cưa tròn, máy cưa đĩa

丸のこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸のこ
丸のこ盤 まるのこばん
máy cưa vòng
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).
西の丸 にしのまる
thành phía Tây, cánh phía Tây của lâu đài Edo (nơi người thừa kế rõ ràng hoặc tướng quân đã nghỉ hưu sẽ sống)
日の丸 ひのまる
cờ Nhật
丸のみ まるのみ
gouge, scorper, scauper
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸かっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn