Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸一小助・小時
小一時間 こいちじかん しょういちじかん
gần một giờ
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
小半時 こはんとき
approximatively thirty minutes
ốc vít tròn nhỏ
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
小夜時雨 さよしぐれ
mưa phùn ban đêm (tiết cuối thu đầu đông)