Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小一時間
こいちじかん しょういちじかん
gần một giờ
一時間 いちじかん
một giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
一時間以内 いちじかんいない
trong vòng một giờ
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
小間 こま
small room
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
「TIỂU NHẤT THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích