Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸天井 まるてんじょう
mái vòm
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
井 い せい
cái giếng
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan
井水 せいすい
nước giếng