Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt
井 い せい
cái giếng
削進 さくしん
sự đào, đào hố, khai quật
削摩 さくま けずま
từ chối
削片 さくへん けずへん
mảnh vụn; lát mỏng