丸印
まるじるし「HOÀN ẤN」
Đánh dấu tròn

丸印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸印
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại