黒丸
くろまる「HẮC HOÀN」
Màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại

黒丸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒丸
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
黒 くろ
màu đen; sự có tội